在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
ngôi sao bóng đá Kean,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Keanngôi sao bóng đá Harrison,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Harrisonngôi sao bóng đá Bezi,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Bezingôi sao bóng đá nhật bản,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Nhật Bảncuộc thi ngôi sao bóng đá,Cuộc thi ngôi sao bóng đá: Một cuộc thi đầy hấp dẫn và đầy tiềm năngPhim khiêu dâm của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Phim khiêu dâm của ngôi sao bóng đáNgôi sao bóng đá Dương Thần,Ngôi sao bóng đá Dương Thần: Sự nghiệp và Thành tựutiền đạo ngôi sao bóng đá,Đôi nét về Tiền đạo ngôi sao bóng đángôi sao bóng đá ufc,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá UFCtên đội bóng ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về đội bóng ngôi sao bóng đá