trượt (ván/tuyết/băng) 在越南语中指的是滑冰,这个词由三个部分组成:trượt(滑),ván(冰),tuyết(雪),băng(冰)。在不同的语境中,这个词可以指代不同的滑冰活动,如冰上滑行、滑雪等。
冰上滑行的历史可以追溯到古代,早在公元前1000年左右,人们就在冰面上滑行。在越南,冰上滑行的历史相对较短,大约在20世纪初开始流行。当时,越南的皇室和贵族们开始尝试这项运动,并将其视为一种娱乐活动。
随着滑冰运动的普及,越南各地纷纷建立了滑冰场所。以下是一些著名的滑冰场所:
场所名称 | 位置 | 开放时间 |
---|---|---|
Hoàn Kiếm Ice Rink | 河内市,还剑湖附近 | 周一至周日 10:00 - 22:00 |
TP.HCM Ice Rink | 胡志明市,新山一区 | 周一至周日 09:00 - 21:00 |
Da Nang Ice Rink | 岘港市,美溪区 | 周一至周日 09:00 - 21:00 |
trượt (ván/tuyết/băng) ,什么是 trượt (ván/tuyết/băng)?trượt (ván/tuyết/băng) 在越南语中指的是滑冰,这个词由三个部分组成:trượt(滑),ván(冰),tuyết(雪),băng(冰)。在不同的语境中,这个词可以指代不同的滑冰活动,如冰上滑行、滑雪等。 冰上滑行的历史冰上滑行的历史可以追溯到古代,早在公元前1000年左右,人们就在冰面上滑行。在越南,冰上滑行的历史相对较短,大约在20世纪初开始流行。当时,越南的皇室和贵族们开始尝试这项运动,并将其视为一种娱乐活动。 越南的滑冰场所随着滑冰运动的普及,越南各地纷纷建立了滑冰场所。以下是一些著名的滑冰场所:
滑冰装备
|
Phát sóng trực tiếp bóng rổ là một hình thức truyền hình trực tuyến mà người xem có thể theo dõi các trận đấu bóng rổ một cách nhanh chóng và không bị gián đoạn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về dịch vụ này.
Chi phí phát sóng trực tiếp bóng rổ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chất lượng dịch vụ, số lượng trận đấu, và nhà cung cấp dịch vụ. Dưới đây là một bảng so sánh chi phí phát sóng trực tiếp bóng rổ của một số nhà cung cấp dịch vụ phổ biến:
Đơn vị cung cấp | Chi phí (VND) | Chất lượng | Số lượng trận đấu |
---|---|---|---|
Việt Nam TV | 500.000 - 1.000.000 | HD | 50 trận/ tháng |
Live Sports | 1.000.000 - 2.000.000 | 4K | 100 trận/ tháng |
Sport TV | 300.000 - 500.000 | FHD | 30 trận/ tháng |
Chất lượng dịch vụ phát sóng trực tiếp bóng rổ rất quan trọng để đảm bảo người xem có thể theo dõi trận đấu một cách mượt mà và không bị gián đoạn. Dưới đây là một số tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ:
Chất lượng hình ảnh: Đảm bảo hình ảnh rõ ràng, sắc nét và không bị giật.
Chất lượng âm thanh: Âm thanh rõ ràng, không bị tiếng ồn và không bị giật.
Thời gian phát sóng: Đảm bảo thời gian phát sóng chính xác, không bị trễ hoặc sớm.
Phụ trợ kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả trong trường hợp xảy ra lỗi.
场所名称 | 位置 | 开放时间 |
---|---|---|
Hoàn Kiếm Ice Rink | 河内市,还剑湖附近 | 周一至周日 10:00 - 22:00 |
TP.HCM Ice Rink | 胡志明市,新山一区 | 周一至周日 09:00 - 21:00 |
Da Nang Ice Rink | 岘港市,美溪区 | 周一至周日 09:00 - 21:00 |