在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
1000 ngôi sao bóng đá,1000 ngôi sao bóng đá nổi bật nhấtngôi sao bóng đá thể thao,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá thể thaoNgôi sao bóng đá Pixel,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá PixelNgôi sao bóng đá cao cấp,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá cao cấpphòng ngủ của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về phòng ngủ của ngôi sao bóng đáNgôi sao bóng đá tóc bạc,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá tóc bạcngôi sao bóng đá yuri,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Yuri1000 ngôi sao bóng đá,1000 ngôi sao bóng đá nổi bật nhấtCú đánh đầu của ngôi sao bóng đá,Cú đánh đầu của ngôi sao bóng đá: Năng lực và kỹ thuậtNữ ngôi sao bóng đá dẫn chương trình,Giới thiệu về Nữ ngôi sao bóng đá dẫn chương trình